--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
án thư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
án thư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: án thư
Your browser does not support the audio element.
+ noun
High and narrow table
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "án thư"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"án thư"
:
ăn thừa
ăn thử
ăn thua
ăn thề
án thư
Những từ có chứa
"án thư"
:
án thư
tán thưởng
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
án thư
:
High and narrow table
+
bâu
:
To swarm round, to swarm overbị ong bâuto be swarmed over by beesmáu chảy đến đâu ruồi bâu đến đóas blood oozes out, flies swarm in
+
ro ró
:
như ru rú
+
nhỏm nhẻm
:
Munch slowlyNhỏm nhẻm miếng trầuTo munch slowly a quid of better and areca-nutNhai nhỏm nhẻmTo munch slowly
+
stun
:
làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự